| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) | 21.20 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) | 19.00 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) | 21.20 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) | 19.00 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |