| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) (7540101C) (Xem) | 16.67 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) (7540101C) (Xem) | 16.67 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |