| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý kinh tế (7310110) (Xem) | 23.96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý kinh tế (7310110) (Xem) | 23.96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |