| 1 |
LUẬT (7380101)
(Xem)
|
500.00 |
D09,D10,X25,D01,C00,X78,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
26.81 |
C00,X70 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
LUẬT (7380101)
(Xem)
|
26.26 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 4 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
25.96 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
25.31 |
C03,C04,D14,D15,X01,X91 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
LUẬT (7380101)
(Xem)
|
25.26 |
A00,D01,D14,D15 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 7 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
25.25 |
|
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 8 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
25.25 |
|
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 9 |
Luật kinh doanh (7380101)
(Xem)
|
25.12 |
|
Học viện Tài chính (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 10 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.81 |
D01 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 11 |
LUẬT (7380101)
(Xem)
|
24.68 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 12 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.25 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 13 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.25 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 14 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.15 |
|
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 15 |
LUẬT (7380101)
(Xem)
|
23.68 |
A00,D01,D14,D15 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 16 |
Luật (chuyên ngành Luật hành chính) (7380101)
(Xem)
|
21.97 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 17 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
21.58 |
|
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 18 |
Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế) (7380101)
(Xem)
|
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 19 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
19.55 |
|
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 20 |
LUẬT (7380101)
(Xem)
|
18.00 |
D09,D10,X25,D01,C00,X78,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |