| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) | 26.77 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) | 26.77 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |