| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 21.90 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 18.10 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
| 3 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM | |
| 4 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |