| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 22.60 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 18.25 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 22.60 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 18.25 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |