| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nuôi trồng thủy sản (03 chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản; Nuôi trồng thủy sản nước ngọt và bệnh học; Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao) (7620301) (Xem) | 20.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa | |
| 2 | Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 19.00 | B00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |