| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) | 20.50 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) | 20.50 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |