| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật nhiệt (03 chuyên ngành: Công nghệ nhiệt lạnh; Điện lạnh; Cơ điện lạnh) (7520115) (Xem) | 20.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa | |
| 2 | Kỹ thuật Nhiệt (7520115) (Xem) | 20.00 | Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |