| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | SP Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 27.15 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 21.75 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | SP Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 27.15 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 21.75 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |