| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 23.50 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 23.50 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |