| 1 |
Hội họa (7210103) (Xem) |
23.49 |
|
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
| 2 |
Điêu khắc (7210105) (Xem) |
22.75 |
H00,H02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Điêu khắc (7210105) (Xem) |
22.58 |
|
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Gốm (7210107) (Xem) |
22.54 |
|
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Mỹ thuật đô thị (7210104) (Xem) |
22.30 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Đá quý Đá mỹ nghệ (7520505) (Xem) |
18.40 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Đá quý Đá mỹ nghệ (7520505) (Xem) |
15.50 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Thanh nhạc (7210205) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |