Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Khoa học tự nhiên khác

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) 76.61 A02; A00; A01; X06; X07; X08 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Địa lí học (7310501) (Xem) 26.84 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
3 Địa lý học (7310501) (Xem) 26.73 C00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
4 Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) (7310111) (Xem) 25.75 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Vật lý học (QHT03) (Xem) 24.65 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Vật lý học (7440102) (Xem) 24.25 A00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
7 Địa lý tự nhiên (QHT10) (Xem) 23.95 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 QUẢN TRỊ ĐÔ THỊ THÔNG MINH VÀ BỀN VỮNG (7900204) (Xem) 23.10 Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
9 Vật lí học (Vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (7440102) (Xem) 22.35 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học (7440229) (Xem) 18.80 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
11 Địa tin học (7480206) (Xem) 18.80 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) 18.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
13 Địa tin học (7480206) (Xem) 16.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
14 Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học (7440229) (Xem) 16.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) 15.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội