| 1 |
Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) |
76.61 |
A02; A00; A01; X06; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Địa lí học (7310501) (Xem) |
26.84 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
26.73 |
C00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) (7310111) (Xem) |
25.75 |
|
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Vật lý học (QHT03) (Xem) |
24.65 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
24.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 7 |
Địa lý tự nhiên (QHT10) (Xem) |
23.95 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
QUẢN TRỊ ĐÔ THỊ THÔNG MINH VÀ BỀN VỮNG (7900204) (Xem) |
23.10 |
|
Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Vật lí học (Vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (7440102) (Xem) |
22.35 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học (7440229) (Xem) |
18.80 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Địa tin học (7480206) (Xem) |
18.80 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Địa tin học (7480206) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học (7440229) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |