| 1 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) (784010606) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử) (7840106) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy) (7580202) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) (784010607) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 5 |
(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không (145) (Xem) |
76.63 |
A00; A01; X06; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 6 |
Kỹ thuật môi trường (7580212) (Xem) |
23.50 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) |
22.80 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Hải dương học (QHT17) (Xem) |
21.50 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 11 |
Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |