Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Hàng hải - Thủy lợi - Thời tiết

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) (784010606) (Xem) 668.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
2 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử) (7840106) (Xem) 668.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy) (7580202) (Xem) 668.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
4 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) (784010607) (Xem) 668.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
5 (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không (145) (Xem) 76.63 A00; A01; X06; X07; X08 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật môi trường (7580212) (Xem) 23.50 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) 22.80 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Hải dương học (QHT17) (Xem) 21.50 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) 18.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
10 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
11 Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) 15.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội