| 1 |
Công nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao) (7540101C) (Xem) |
23.65 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
23.65 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) (7540101T) (Xem) |
23.65 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu (HVN09) (Xem) |
23.50 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Kỹ thuật Thực phẩm (BF2) (Xem) |
23.38 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 7 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
Đà Nẵng |
| 8 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
22.00 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 9 |
Công nghệ môi trường (QHT96) (Xem) |
21.55 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Khoa học chế biến món ăn (7819010) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 11 |
Khoa học chế biến món ăn (7819010) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
Đà Nẵng |
| 12 |
Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) (BF-E12) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm) (7540101) (Xem) |
20.50 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 14 |
Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu (HVN09) (Xem) |
20.50 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
20.28 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 16 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 17 |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực (7819009) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 18 |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực (7819009) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
Đà Nẵng |
| 19 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Đảm bảo chất lượng & ATTP (7540106) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |