| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kiến trúc Nội thất (7580103) (Xem) | 21.50 | V00,V02 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kiến trúc Nội thất (7580103) (Xem) | 21.50 | V00,V02 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |