| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mỹ thuật đô thị (7210110) (Xem) | 22.76 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mỹ thuật đô thị (7210110) (Xem) | 22.76 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |