Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP HCM
-
Điện thoại:
028.3835.5077
028.3835.2020
-
Website:
https://hcmue.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Quản lý giáo dục (Xem) | 25.22 | Đại học | A00,A01,C14,D02 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 22 | Địa lý học (Xem) | 25.17 | Đại học | C00,D10,D15,D78 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 23 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 25.05 | Đại học | D01,D04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 24 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 25.02 | Đại học | D01,D78,D96,DD2 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 25 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 24.93 | Đại học | D01,D03 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 26 | Giáo dục học (Xem) | 24.82 | Đại học | A00,A01,C14,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 27 | Giáo dục Tiều học (Xem) | 24.73 | Đại học | A00,A01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 28 | Hóa học (Xem) | 24.65 | Đại học | A00,B00,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 29 | Giáo dục Tiếng Anh (Xem) | 24.47 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 30 | Vật lí học (Xem) | 24.44 | Đại học | A00,A01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 31 | Công tác xã hội (Xem) | 24.44 | Đại học | A00,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 32 | Quốc tế học (Xem) | 24.42 | Đại học | D01,D14,D78 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 33 | Sư phạm Công nghệ (Xem) | 24.31 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 34 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 23.77 | Đại học | D01,D06 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 35 | Sư phạm Tiếng Nga (Xem) | 23.69 | Đại học | D01,D02,D78,D80 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 36 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 22.70 | Đại học | D01,D03 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 37 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 22.00 | Đại học | D01,D02,D78,D80 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 38 | Sinh học ứng dụng (Xem) | 21.90 | Đại học | B00,D08 | Xét duyệt điểm thi THPT |