Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Địa chỉ:

    280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.3835.5077

    028.3835.2020

  • Website:

    https://hcmue.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Ngữ Văn (Xem) 28.60 Đại học C00,D01,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
2 Sư phạm Lịch sử (Xem) 28.60 Đại học C00,D14 Xét duyệt điểm thi THPT
3 Sư phạm Địa lí (Xem) 28.37 Đại học C00,C04,D15,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
4 Sư phạm Lịch sử - Địa lí (Xem) 27.75 Đại học C00,C19,C20,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
5 Sư phạm Hóa học (Xem) 27.67 Đại học A00,B00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
6 Giáo dục Chính trị (Xem) 27.58 Đại học C00,C19,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
7 Giáo dục Công dân (Xem) 27.34 Đại học C00,C19,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
8 Giáo dục Ngữ văn (Xem) 27.20 Đại học C00,D01,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
9 Tâm lý học (Xem) 27.10 Đại học B00,C00,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
10 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 27.01 Đại học D01 Xét duyệt điểm thi THPT
11 Văn học (Xem) 26.62 Đại học C00,D01,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
12 Giáo dục Đặc biệt (Xem) 26.50 Đại học C00,C15,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
13 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) 26.44 Đại học D01,D04 Xét duyệt điểm thi THPT
14 Sư phạm Sinh học (Xem) 26.22 Đại học B00,D08 Xét duyệt điểm thi THPT
15 Giáo dục Tiều học (Xem) 26.13 Đại học A00,A01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
16 Tâm lý học giáo dục (Xem) 26.03 Đại học A00,C00,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
17 Ngôn ngữ Anh (Xem) 25.85 Đại học D01 Xét duyệt điểm thi THPT
18 Sư phạm Khoa học Tự nhiên (Xem) 25.60 Đại học A00,A02,B00,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
19 Việt Nam học (Xem) 25.28 Đại học C00,D01,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
20 Du lịch (Xem) 25.25 Đại học C00,C04,D01,D78 Xét duyệt điểm thi THPT