Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM
-
Điện thoại:
028.37225724
0902043979
-
Website:
http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) | 23.05 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 42 | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 43 | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 44 | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 22.75 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 45 | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 22.75 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 46 | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,B00,D07,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 47 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 22.22 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 48 | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 22.17 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 49 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,B00,D07,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 50 | Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 51 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 21.55 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 52 | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 21.41 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 53 | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 21.22 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 54 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 55 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 56 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 20.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |