| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 22.50 | H00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
| 2 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 21.59 | H00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 21.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |
| 4 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 21.00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |