Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Khu phố 6, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức, TP HCM
-
Điện thoại:
028.3896.6780
028.3896.3350
028. 3897.4716
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Công nghệ thông tin (Xem) | 22.25 | Đại học | A00,A01,D07 | |
| 22 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) | 21.75 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | |
| 23 | Hệ thống thông tin (Xem) | 21.25 | Đại học | A00,A01,D07 | |
| 24 | Quản lý đất đai (Xem) | 21.25 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 25 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 26 | Bất động sản (Xem) | 19.75 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 27 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | |
| 28 | Tài nguyên và du lịch sinh thái (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,B00,D01,D08 | |
| 29 | Kinh doanh nông nghiệp (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 30 | Khoa học môi trường (Xem) | 17.25 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 31 | Bảo vệ thực vật (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 32 | Nông học (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 33 | Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 34 | Chăn nuôi chương trình nâng cao (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 35 | Chăn nuôi (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 36 | Công nghệ chế biến lâm sản (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 37 | Công nghệ chế biến thủy sản (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 38 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 39 | Lâm nghiệp đô thị (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D01,D08 | |
| 40 | Lâm học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D01,D08 |