| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07 | Đại học Dầu khí Việt Nam (PVU) (Xem) |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07 | Đại học Dầu khí Việt Nam (PVU) (Xem) |