| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 22.15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
| 2 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 21.20 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 22.15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
| 2 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 21.20 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |