| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Việt Nam học (7310630D) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D66 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem) | Hải Phòng |
| 2 | Việt Nam học (7310630D) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Việt Nam học (7310630D) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D66 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem) | Hải Phòng |
| 2 | Việt Nam học (7310630D) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |