Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.7655.121 máy lẻ 277/224
-
Website:
https://tuyensinh.haui.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Trung Quốc học (Xem) | 24.51 | Đại học | D01,D04 | |
| 22 | Kiểm toán (Xem) | 24.45 | Đại học | ||
| 23 | Hệ thống thông tin (Xem) | 24.44 | Đại học | ||
| 24 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông (Xem) | 24.40 | Đại học | ||
| 25 | An toàn thông tin (Xem) | 24.39 | Đại học | ||
| 26 | An toàn thông tin (Xem) | 24.39 | Đại học | A00,A01 | |
| 27 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 24.35 | Đại học | ||
| 28 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Xem) | 24.35 | Đại học | ||
| 29 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 24.31 | Đại học | ||
| 30 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (Xem) | 24.25 | Đại học | ||
| 31 | Kế toán (Xem) | 24.01 | Đại học | ||
| 32 | Quản trị văn phòng (Xem) | 24.01 | Đại học | ||
| 33 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 24.00 | Đại học | ||
| 34 | Kỹ thuật cơ khí động lực (Xem) | 23.93 | Đại học | ||
| 35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 23.77 | Đại học | ||
| 36 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Xem) | 23.61 | Đại học | ||
| 37 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) | 23.57 | Đại học | ||
| 38 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) | 23.57 | Đại học | A00,A01 | |
| 39 | Thiết Kế thời trang (Xem) | 23.56 | Đại học | ||
| 40 | Quản trị khách sạn (Xem) | 23.56 | Đại học |