Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHI)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
E3, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
-
Điện thoại:
0334924224
-
Website:
https://tuyensinh.uet.vnu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 27.80 | Đại học | ||
| 2 | Khoa học máy tính (Xem) | 27.58 | Đại học | ||
| 3 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 27.12 | Đại học | ||
| 4 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 27.05 | Đại học | ||
| 5 | Kỹ thuật máy tính (Xem) | 26.97 | Đại học | ||
| 6 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 26.92 | Đại học | ||
| 7 | Hệ thống thông tin (Xem) | 26.87 | Đại học | ||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông (Xem) | 26.30 | Đại học | ||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 26.27 | Đại học | ||
| 10 | Cơ kỹ thuật (Xem) | 26.03 | Đại học | ||
| 11 | Kỹ thuật Robot (Xem) | 25.99 | Đại học | ||
| 12 | Vật lý kỹ thuật (Xem) | 25.24 | Đại học | ||
| 13 | Thiết kế công nghiệp và đồ họa (Xem) | 24.64 | Đại học | ||
| 14 | Công nghệ hàng không vũ trụ (Xem) | 24.61 | Đại học | ||
| 15 | Kỹ thuật năng lượng (Xem) | 24.59 | Đại học | ||
| 16 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 23.91 | Đại học | ||
| 17 | Công nghệ nông nghiệp (Xem) | 22.50 | Đại học |