| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 21.75 | A00,A01,B00,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 2 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 19.00 | B00,D08 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 21.75 | A00,A01,B00,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 2 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 19.00 | B00,D08 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |