| 1 |
Kinh tế phát triển (7310105)
(Xem)
|
34.25 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Kinh tế phát triển (7310105)
(Xem)
|
27.35 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Kinh tế phát triển (7310105)
(Xem)
|
20.00 |
D01; D14; D15; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 4 |
Kinh tế phát triển (7310105)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 5 |
Kinh tế phát triển (7310105)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 6 |
Kinh tế phát triển (7310105)
(Xem)
|
15.00 |
A10 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |