Đại học Tân Trào (TQU)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 24.50 | Đại học | C00 | |
| 2 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 23.94 | Đại học | A00 | |
| 3 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00 | |
| 4 | Sư phạm Toán học (Xem) | 20.45 | Đại học | A00 | |
| 5 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00 | |
| 6 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 19.00 | Đại học | A00 | |
| 7 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | B00 | |
| 8 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.00 | Đại học | C00 | |
| 9 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 17.00 | Đại học | C00 | |
| 10 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 11 | Khoa học cây trồng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00 | |
| 12 | Công tác xã hội (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
| 13 | Lâm sinh (Xem) | 15.00 | Đại học | A02 | |
| 14 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
| 16 | Quản lý văn hoá (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 |