| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 22.30 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 18.50 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 22.30 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 18.50 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |