Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
-
Địa chỉ:
Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
-
Điện thoại:
024.3838 6739
-
Website:
http://ts.humg.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 2 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 3 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 4 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 5 | Kỹ thuật ô tô (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 6 | Kế toán (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 7 | Du lịch địa chất (Xem) | 23.00 | Đại học | C04,D01,D07,D10 | |
| 8 | Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 9 | Công nghệ thông tin (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 10 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 22.95 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 11 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
| 12 | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 13 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 14 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
| 15 | Quản lý công nghiệp (Xem) | 20.75 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 16 | Kỹ thuật điện (Xem) | 20.25 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 17 | Kỹ thuật cơ khí động lực (Xem) | 20.15 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 18 | Quản lý đất đai (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
| 19 | Quản lý xây dựng (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
| 20 | Kỹ thuật hóa học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 |