| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) | 21.80 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) | 21.80 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | Hà Nội |