| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trung Quốc học (7310612) (Xem) | 23.77 | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Trung Quốc học (7310612) (Xem) | 16.00 | C00,C20,D14,D15 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trung Quốc học (7310612) (Xem) | 23.77 | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Trung Quốc học (7310612) (Xem) | 16.00 | C00,C20,D14,D15 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |