Đại học Cần Thơ (TCT)
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Kế toán (Xem) | 24.76 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
| 22 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 23 | Du lịch (Xem) | 24.63 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
| 24 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 24.61 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
| 25 | Kiểm toán (Xem) | 24.58 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
| 26 | Hoá dược (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,B00,C02,D07 | |
| 27 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 24.45 | Đại học | B00,B08 | |
| 28 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 24.41 | Đại học | A00,C01,D01,D03 | |
| 29 | Khoa học máy tính (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01 | |
| 30 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 24.35 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
| 31 | Kinh tế (Xem) | 24.26 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
| 32 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 24.20 | Đại học | A01,D01,D07 | |
| 33 | Văn học (Xem) | 24.16 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
| 34 | Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) | 24.10 | Đại học | A01,D01,D07 | |
| 35 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) | 24.00 | Đại học | D01,D14,D15 | |
| 36 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
| 37 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 23.95 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 38 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 23.83 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 39 | Thú y (Xem) | 23.70 | Đại học | A02,B00,B08,D07 | |
| 40 | Công nghệ sinh học (Xem) | 23.64 | Đại học | A00,B00,B08,D07 |