Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
122 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
123 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
124 Thanh tra và quản lý công trình giao thông (GTADCTQ2) (Xem) 16.00 A00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
125 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
126 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
127 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh (GTADCCH2) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
128 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) Hà Nội
129 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
130 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCCD1) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
131 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580211) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
132 Kiến trúc nội thất (GTADCKN2) (Xem) 16.00 A00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
133 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (GTADCCD2) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
134 Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (GTADCDD2) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
135 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (GTADCXQ2) (Xem) 16.00 A00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
136 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.75 A00,A01,C01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) Huế
137 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580211) (Xem) 15.50 A00,B00,D01,D10 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
138 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.50 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
139 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
140 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 15.35 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng