| 81 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,C01 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 82 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,C01 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 83 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 84 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 85 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
| 86 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
A00,C04,C14,D01 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
| 87 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) |
Hà Nội |
| 88 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
17.50 |
A00 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
| 89 |
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKD) (Xem) |
17.50 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
| 90 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 91 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 92 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 93 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
| 94 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 95 |
Kiểm toán (chất lượng cao) (7340302CL) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 96 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
17.00 |
A00,C03,C14,D01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
| 97 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
17.00 |
D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
| 98 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Thành Đô (Xem) |
Hà Nội |
| 99 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
| 100 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) |
Hà Nội |