| 1 |
Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) |
59.94 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Hải quan và Logistics (7340201C06) (Xem) |
35.51 |
A01,D01,D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Hâi quan và Logistics (7340201C06) (Xem) |
27.00 |
A01,D01,D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Logistics và quản lý chuôi cung ứng (TLA407) (Xem) |
25.01 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) (784010609) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 6 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) (784010604) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 7 |
Quản lý hàng hải (7840106D129) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
| 8 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) (784010610) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 9 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) (784010606) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 10 |
Khoa học hàng hải
(02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) (7840106) (Xem) |
20.50 |
A01; D01; D07; D90 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
| 11 |
Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) |
20.00 |
A00; A01;B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Hải dương học (QHT17) (Xem) |
20.00 |
A00; A01;B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) (784010607) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 14 |
Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) (TLA103) (Xem) |
19.15 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Điều khiển tàu biển (Chọn) (7840106S101) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
| 16 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) (784010611) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 17 |
Kỹ thuật xây dựng công trinh thủy (7580202) (Xem) |
18.30 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Kỳ thuật xây dựng Công trình thủy (TLA101) (Xem) |
18.15 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Kỹ thuật cấp thoát nước (TLA107) (Xem) |
18.15 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Kỹ thuật tài nguyên nước (TLA102) (Xem) |
18.00 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |