| 1 |
Công nghệ sinh học (218) (Xem) |
63.05 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Kỹ thuật Thực phẩm (BF2) (Xem) |
24.49 |
A00; B00; D07 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Khoa học và công nghệ thực phẩm* (QHT96) (Xem) |
24.35 |
A00; A01; B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) |
24.30 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 5 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
23.83 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 6 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
23.51 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) |
22.94 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 8 |
Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) (BF-E12) (Xem) |
22.70 |
A00; B00; D07 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
22.10 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 10 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
22.05 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 12 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
21.75 |
A00 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 13 |
Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 14 |
Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) (7540101T) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 15 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 16 |
Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) |
21.10 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 17 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 18 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
20.90 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 19 |
Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKK) (Xem) |
20.00 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) |
20.00 |
A01,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |