| 1 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
33.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
28.75 |
C00 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
28.75 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 4 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
28.75 |
D01,D02,D03,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
28.75 |
A00 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.50 |
C00 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.50 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.50 |
D01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.50 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 10 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.50 |
A14,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 11 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
26.30 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 12 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 13 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.25 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
| 14 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
| 15 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.10 |
A01,C00,D01 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 16 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
26.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 17 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.80 |
D01,D02,D03,D05,D06 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 18 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.80 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 19 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.75 |
A00,C00,D01,D03 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 20 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.35 |
A00 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |