| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) (7540101C) (Xem) | 19.25 | A01,B08,D07 | ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 2 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 19.25 | A01,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 3 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |