| 1 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.85 |
D01,D09,D10 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.85 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.57 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 4 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.55 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.54 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.54 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 7 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.54 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 8 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.32 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 9 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.00 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 10 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.40 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 11 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.18 |
A02,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 12 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
30.80 |
A01,D01,D07,D10 |
Học viện Chính sách và Phát triển (HCP)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 13 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
27.00 |
A01,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
| 14 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
26.35 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 15 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
26.30 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 16 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
26.10 |
D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 17 |
Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành:
- Ngôn ngữ Anh;
- Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh. (7220201)
(Xem)
|
26.00 |
D01,D14,D15 |
ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 18 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
26.00 |
A01,D01,D07,D09 |
Học viện Ngân hàng (NHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 19 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
26.00 |
D01,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 20 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
26.00 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |