Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
-
Địa chỉ:
Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
-
Điện thoại:
024.3838 6739
-
Website:
http://ts.humg.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
| 22 | Địa chất học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
| 23 | Du lịch địa chất (Xem) | 16.00 | Đại học | C04,D01,D07,D10 | |
| 24 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01 | |
| 25 | Kỹ thuật mỏ (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 26 | Kỹ thuật tuyển khoáng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 27 | Quản lý xây dựng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
| 28 | Địa chất học (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,C04,D01,D07 | |
| 29 | Kỹ thuật ô tô (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C01 | |
| 30 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
| 31 | An toàn, Vệ sinh lao động (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 32 | Đá quý Đá mỹ nghệ (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
| 33 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
| 34 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C01,C04,D01,D10 | |
| 35 | Kỹ thuật địa chất (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
| 36 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
| 37 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
| 38 | Kỹ thuật cơ khí động lực (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C01 | |
| 39 | Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 40 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B08,C04,D01 |