Đại học Luật TP HCM (LPS)
-
Địa chỉ:
Số 2, Nguyễn Tất Thành, phường 12, quận 4
-
Điện thoại:
1900555514
-
Website:
https://ts.hcmulaw.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngành Luật (Xem) | 27.50 | Đại học | C00 | |
| 2 | Ngành Luật (Xem) | 27.50 | Đại học | A01 | |
| 3 | Ngành Luật (Xem) | 27.50 | Đại học | D01,D03,D06 | |
| 4 | Ngành Luật (Xem) | 27.50 | Đại học | A00 | |
| 5 | Luật Thương mại quốc tế (Xem) | 26.50 | Đại học | A01 | |
| 6 | Luật Thương mại quốc tế (Xem) | 26.00 | Đại học | D01,D03,D06 | |
| 7 | Luật Thương mại quốc tế (Xem) | 26.00 | Đại học | D66,D69,D70 | |
| 8 | Luật Thương mại quốc tế (Xem) | 26.00 | Đại học | D84,D87 | |
| 9 | Luật Thương mại Quốc tế (Xem) | 26.00 | Đại học | D01,D03,D06,D66,D69,D84,D87,D90 | |
| 10 | Luật Thương mại Quốc tế (Xem) | 26.00 | Đại học | A01 | |
| 11 | Luật Thương mại Quốc tế (Xem) | 26.00 | Đại học | D88 | |
| 12 | Luật Thương mại quốc tế (Xem) | 25.75 | Đại học | D88 | |
| 13 | Quản trị - Luật (Xem) | 25.00 | Đại học | A00 | |
| 14 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.50 | Đại học | D14,D66 | |
| 15 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.50 | Đại học | D01,D84 | |
| 16 | Ngành luật (Xem) | 24.25 | Đại học | A00 | |
| 17 | Quản trị - Luật (Xem) | 24.25 | Đại học | D01,D03,D06 | |
| 18 | Quản trị - Luật (Xem) | 24.25 | Đại học | A01 | |
| 19 | Quản trị - Luật (Xem) | 24.25 | Đại học | D84,D87,D88 | |
| 20 | Quản trị - Luật (Xem) | 24.25 | Đại học | A00 |