| 1 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
34.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
26.50 |
A01,D01,D07,D09 |
Học viện Ngân hàng (NHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 4 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
26.00 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
26.00 |
A00,A01,A08,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
26.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 7 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
25.70 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
24.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 10 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
24.48 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
24.48 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 12 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHQ)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 13 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 14 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
23.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 15 |
Ngành Kinh Doanh Quốc Tế (7340120)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 16 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 17 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 18 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (GDU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 19 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
| 20 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |