| 1 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
29.00 |
V00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
26.00 |
V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
24.17 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
24.00 |
V00,V01,V02 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Ngành Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
20.59 |
V00,V02,V10 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
20.59 |
V00,V10 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 7 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
19.15 |
V00,V01,V02 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 8 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,D01,V00,V01 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 9 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
18.00 |
A01,C01,H01,V00 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 10 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
17.50 |
A00,A01,V00,V01 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,V00,H01 |
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 12 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,D01,H01,V00 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 13 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.00 |
H02,V00,V01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
| 14 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.00 |
V00,V01,V02 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
| 15 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A07,C02,C04 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 16 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A16,V00,V01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
| 17 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
H00,H07,V01,V02 |
ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 18 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
H00,H07,V00,V01 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 19 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 20 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,D01,V00,V01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |