| 1 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
29.00 |
T05 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
26.00 |
T00,T02,T03,T05 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 3 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
22.75 |
T01,M08 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
22.75 |
M08,T01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
22.00 |
T00,T01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
| 6 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
22.00 |
B03,C00,C14,C20 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 7 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
21.94 |
T00,T02,T03,T05 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 8 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
20.25 |
T00,T01,T06 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 9 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
19.00 |
T00,T02,T05,T07 |
Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (DHC)
(Xem)
|
Huế |
| 10 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T00,T05,T06,T07 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
| 11 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T00,T02,T05,T07 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 12 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T00,T02,T03,T07 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 13 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T00,T03,T04,T05 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
| 14 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T01 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |