Đại học Hùng Vương (THV)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 22 | Công nghệ thông tin (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C14,D01 | |
| 23 | Khoa học cây trồng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 24 | Kinh tế (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | |
| 25 | Kinh tế (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D84 | |
| 26 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,C01 | |
| 27 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A09,C00,C14 | |
| 28 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,D01,D15,D66 | |
| 29 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 30 | Quản lý bệnh viện (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,B03,C01,C02 | |
| 31 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C20,D01,D15 | |
| 32 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,C04,D01 | |
| 33 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 |