Đại học Hà Tĩnh (HHT)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 26.30 | Đại học | C04,C14,C20,D01 | |
| 2 | Chính trị học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,C14,D01 | |
| 3 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A02,A09 | |
| 4 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C14,C20,D01 | |
| 5 | Khoa học cây trồng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B03,D07 | |
| 6 | Khoa học môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B03,D07 | |
| 7 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C14,C20,D01 | |
| 8 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A02,A09 | |
| 9 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,C14,D01 | |
| 10 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C20,D01,D66 | |
| 11 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
| 12 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C14,C20,D01 | |
| 13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C14,C20,D01 | |
| 14 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C14,C20,D01 | |
| 15 | Thú y (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A09,B00,D07 |